时不再来 shí bù zàilái
volume volume

Từ hán việt: 【thì bất tái lai】

Đọc nhanh: 时不再来 (thì bất tái lai). Ý nghĩa là: Thời gian đã trôi qua sẽ không bao giờ quay trở lại. (cách diễn đạt).

Ý Nghĩa của "时不再来" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

时不再来 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thời gian đã trôi qua sẽ không bao giờ quay trở lại. (cách diễn đạt)

Time that has passed will never come back. (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时不再来

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - yào 按时 ànshí lái 不依 bùyī

    - anh mà không đến đúng giờ, tôi không bỏ qua cho anh đâu đấy

  • volume volume

    - 这时 zhèshí hái 没来 méilái 别是 biéshì 不肯 bùkěn lái ba

    - anh ta giờ này còn chưa đến, hẳn là không muốn đến rồi!

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou lái hái 说不定 shuōbùdìng

    - Khi nào anh ấy tới vẫn chưa rõ.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zǎo 发话 fāhuà la 不许 bùxǔ 咱再 zánzài dào 这里 zhèlǐ lái

    - người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.

  • volume volume

    - 盛年 shèngnián 重来 chónglái 一日 yīrì zài 难晨 nánchén 及时 jíshí dāng 勉励 miǎnlì 岁月 suìyuè 温暖 wēnnuǎn 待人 dàirén

    - Những năm tháng vàng son không đến nữa, sáng sớm ngày nào cũng khó. Được động viên kịp thời, năm tháng ấm áp không phụ người

  • volume volume

    - shí 过去 guòqù 机会 jīhuì 不再 bùzài lái

    - Thời cơ đã qua, cơ hội không còn nữa.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 几时 jǐshí 进来 jìnlái le 一个 yígè rén

    - có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao