Đọc nhanh: 再来一遍 (tái lai nhất biến). Ý nghĩa là: Làm lại một lần. Ví dụ : - 我们再来一遍目标是什么 Hãy làm lại mục tiêu là gì
再来一遍 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm lại một lần
玄幻小说
- 我们 再 来 一遍 目标 是 什么
- Hãy làm lại mục tiêu là gì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再来一遍
- 再 来 一杯 咖啡
- Một tách cà phê nữa.
- 可以 再 来 一瓶 海尼 根 吗
- Tôi có thể lấy một Heineken khác không?
- 我们 再 来 一遍 目标 是 什么
- Hãy làm lại mục tiêu là gì
- 反过来 再 数一遍
- Đếm ngược lại lần nữa.
- 你 能 再 来 一句 吗 ?
- Bạn có thể nói thêm một câu nữa không?
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
- 我们 再 来 一次 游戏吧
- Chúng ta chơi thêm một trò nữa nhé.
- 你 刚才 说 的话 我 没 听 清楚 , 你 从 起 头儿 再说 一遍
- lúc nãy anh mới nói tôi nghe không rõ, anh nói lại một lần nữa đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
再›
来›
遍›