早着呢 zǎo zhene
volume volume

Từ hán việt: 【tảo trứ ni】

Đọc nhanh: 早着呢 (tảo trứ ni). Ý nghĩa là: xơi. Ví dụ : - 不必要催他时间还早着呢。 Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.. - 时间还早着呢你着的什么忙。 hãy còn sớm, anh vội vàng gì.

Ý Nghĩa của "早着呢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

早着呢 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xơi

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不必要 bùbìyào cuī 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne

    - Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne zhe de 什么 shénme máng

    - hãy còn sớm, anh vội vàng gì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早着呢

  • volume volume

    - 会议厅 huìyìtīng de 门开 ménkāi zhe ne

    - Cửa phòng họp vẫn đang mở.

  • volume volume

    - 不必要 bùbìyào cuī 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne

    - Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne

    - Giờ vẫn còn sớm mà.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì hái zǎo zhe ne

    - Thời gian vẫn còn sớm mà.

  • volume volume

    - 任务 rènwù wán 不成 bùchéng 怎能不 zěnnéngbù 着急 zháojí ne

    - Nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không lo sao được?

  • volume volume

    - 不要 búyào yǒu 戒心 jièxīn 只是 zhǐshì shuō zhe wán ne

    - Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.

  • volume volume

    - 回来 huílai 正好 zhènghǎo niáng 正念 zhèngniàn zhe ne

    - Anh trở về thật là đúng lúc, mẹ đang nhớ anh đấy!

  • volume volume

    - 时间 shíjiān hái zǎo zhe ne zhe de 什么 shénme máng

    - hãy còn sớm, anh vội vàng gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao