Đọc nhanh: 早着呢 (tảo trứ ni). Ý nghĩa là: xơi. Ví dụ : - 不必要催他,时间还早着呢。 Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.. - 时间还早着呢,你着的什么忙。 hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
早着呢 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xơi
- 不必要 催 他 , 时间 还 早 着 呢
- Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.
- 时间 还 早 着 呢 , 你 着 的 什么 忙
- hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早着呢
- 会议厅 的 门开 着 呢
- Cửa phòng họp vẫn đang mở.
- 不必要 催 他 , 时间 还 早 着 呢
- Không cần giục anh ấy, còn sớm mà.
- 时间 还 早 着 呢
- Giờ vẫn còn sớm mà.
- 天气 还 早 着 呢
- Thời gian vẫn còn sớm mà.
- 任务 完 不成 , 我 怎能不 着急 呢
- Nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không lo sao được?
- 不要 有 戒心 我 只是 说 着 玩 呢
- Đừng cảnh giác, tôi chỉ là đùa thôi.
- 你 回来 得 正好 , 娘 正念 着 你 呢
- Anh trở về thật là đúng lúc, mẹ đang nhớ anh đấy!
- 时间 还 早 着 呢 , 你 着 的 什么 忙
- hãy còn sớm, anh vội vàng gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
早›
着›