早熟 zǎoshú
volume volume

Từ hán việt: 【tảo thục】

Đọc nhanh: 早熟 (tảo thục). Ý nghĩa là: trưởng thành sớm; phát dục sớm, chín sớm; cây ngắn ngày. Ví dụ : - 早熟品种 giống cây ngắn ngày. - 早熟水稻 lúa sớm. - 早熟西瓜 loại dưa hấu chín sớm.

Ý Nghĩa của "早熟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

早熟 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trưởng thành sớm; phát dục sớm

生理学上指由于脑上体退化过早,引起性腺过早发育,从而使生长加速,长骨和骨骺提早融合的现象早熟儿童常比同龄儿童长得高,但到成年时,长得反而比常人矮

✪ 2. chín sớm; cây ngắn ngày

指农作物生长长期短、成熟较快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 早熟 zǎoshú 品种 pǐnzhǒng

    - giống cây ngắn ngày

  • volume volume

    - 早熟 zǎoshú 水稻 shuǐdào

    - lúa sớm

  • volume volume

    - 早熟 zǎoshú 西瓜 xīguā

    - loại dưa hấu chín sớm.

  • volume volume

    - 早熟作物 zǎoshúzuòwù

    - hoa màu ngắn hạn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早熟

  • volume volume

    - 早熟 zǎoshú 西瓜 xīguā

    - loại dưa hấu chín sớm.

  • volume volume

    - bái 玉米 yùmǐ zhī ( 熟得 shúdé zǎo )

    - ngô thu hoạch sớm.

  • volume volume

    - 早熟 zǎoshú 品种 pǐnzhǒng

    - giống cây ngắn ngày

  • volume volume

    - 早熟 zǎoshú 水稻 shuǐdào

    - lúa sớm

  • volume volume

    - 早熟作物 zǎoshúzuòwù

    - hoa màu ngắn hạn.

  • volume volume

    - 想法 xiǎngfǎ ràng 早点儿 zǎodiǎner 熟悉 shúxī 情况 qíngkuàng

    - Tìm cách để cô ấy sớm quen với tình huống.

  • volume volume

    - 苹果 píngguǒ 成熟 chéngshú 很早 hěnzǎo

    - Táo chín rất sớm.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn 自己 zìjǐ de 汉语 hànyǔ 口语 kǒuyǔ 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo ma

    - Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin: Shóu , Shú
    • Âm hán việt: Thục
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YIF (卜戈火)
    • Bảng mã:U+719F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao