Đọc nhanh: 早半天儿 (tảo bán thiên nhi). Ý nghĩa là: buổi sáng.
早半天儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi sáng
中午以前;上午也说早半晌儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早半天儿
- 请 大家 加把劲 儿 , 把 文集 早日 印出来 , 以此 告慰 死者 在天之灵
- xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra sớm, để người chết cảm thấy được an ủi.
- 听 了 半天 也 没 听 出个 道道儿 来
- ngồi nghe cả buổi cũng không nghe ra một cách thức nào cả
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 天儿 还 早 呢
- thời gian còn sớm.
- 要 来 , 明天 早早儿 来
- nếu đến thì ngày mai đến sớm sớm.
- 今天 起得 过早 , 午饭 后 有点儿 发困
- Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 他 每天 早上 在 那儿 跑步
- Anh ấy mỗi sáng chạy bộ để ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
半›
天›
早›