Đọc nhanh: 好天儿 (hảo thiên nhi). Ý nghĩa là: trời đẹp; trời trong; đẹp trời; bầu trời quang đãng.
好天儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trời đẹp; trời trong; đẹp trời; bầu trời quang đãng
指晴朗的天气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好天儿
- 多好 的 天儿 啊
- Trời đẹp quá!
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 咱们 好好儿 地 玩儿 几天
- Chúng mình chơi vài hôm cho thoả thích.
- 让 孩子 们 好好儿 地玩 几天
- Để các cháu chơi vài hôm cho thoả thích.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 你 不 好好儿 复习 , 整天 呆 在 家里 干什么
- Không chăm chỉ ôn bài, cả ngày ngồi trong nhà làm gì?
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 好好儿 学习 、 天天向上
- Nỗ lực học tập, tiến bộ mỗi ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
天›
好›