Đọc nhanh: 旧欠账 (cựu khiếm trướng). Ý nghĩa là: Dư nợ gốc.
旧欠账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dư nợ gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧欠账
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 老账 未 还 , 又 欠薪 账
- nợ cũ vẫn chưa trả, lại thêm nợ mới.
- 他 欠 了 很多 账
- Anh ta nợ rất nhiều.
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 我 最 讨厌 翻旧账 那种 人
- Tôi ghét nhất kiểu người thích nhắc chuyện cũ như vậy.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
欠›
账›