Đọc nhanh: 旧片 (cựu phiến). Ý nghĩa là: Phim cũ.
旧片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim cũ
《旧片》是一个明信片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧片
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 他 保存 了 旧 影片
- Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 她 储存 了 许多 旧 照片
- Cô ấy lưu giữ nhiều bức ảnh cũ.
- 你 可以 删除 那些 旧 照片
- Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.
- 我 喜欢 那张 旧 的 图片
- Tôi thích bức tranh cũ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
片›