旧片 jiù piàn
volume volume

Từ hán việt: 【cựu phiến】

Đọc nhanh: 旧片 (cựu phiến). Ý nghĩa là: Phim cũ.

Ý Nghĩa của "旧片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phim cũ

《旧片》是一个明信片。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧片

  • volume volume

    - 一片汪洋 yīpiànwāngyáng

    - cả một vùng nước mênh mông.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 荒凉 huāngliáng

    - một vùng hoang vắng

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 绿油油 lǜyóuyóu de 庄稼 zhuāngjia wàng 不到 búdào 边际 biānjì

    - một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ

  • volume volume

    - 保存 bǎocún le jiù 影片 yǐngpiān

    - Anh ấy đã bảo quản các cuộn phim cũ.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 草地 cǎodì 上开 shàngkāi 满鲜花 mǎnxiānhuā

    - Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.

  • volume volume

    - 储存 chǔcún le 许多 xǔduō jiù 照片 zhàopiān

    - Cô ấy lưu giữ nhiều bức ảnh cũ.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 删除 shānchú 那些 nèixiē jiù 照片 zhàopiān

    - Bạn có thể xóa những bức ảnh cũ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那张 nàzhāng jiù de 图片 túpiàn

    - Tôi thích bức tranh cũ đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao