Đọc nhanh: 早晨新闻 (tảo thần tân văn). Ý nghĩa là: Bản tin buổi sáng.
早晨新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản tin buổi sáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早晨新闻
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 他开 了 电视 看 新闻
- Anh ấy mở TV để xem tin tức.
- 我 每天 早上 都 看 新闻
- Tôi xem tin tức mỗi sáng.
- 早晨 的 熏风 很 清新
- Gió ấm áp buổi sáng rất trong lành.
- 他 所谓 的 新闻 , 我 早就 知道 了
- " Tin tức " mà anh ấy nói, tôi đã biết từ lâu rồi.
- 早晨 的 新鲜空气 使 他 精神抖擞
- Không khí buổi sáng trong lành làm anh ấy phấn chấn hơn.
- 早晨 的 空气清新
- Không khí buổi sáng trong lành.
- 早晨 的 空气 很 清新
- Không khí buổi sáng rất trong lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
早›
晨›
闻›