Đọc nhanh: 旧式 (cựu thức). Ý nghĩa là: phong cách cũ, kiểu xưa.
旧式 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách cũ
old style
✪ 2. kiểu xưa
陈旧的形式或样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧式
- 不佞 ( 旧时 谦称 )
- kẻ bất tài (tự xưng một cách khiêm tốn).
- 花烛 夫妻 ( 旧时 指 正式 结婚 的 夫妻 )
- vợ chồng kết hôn chính thức.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 旧 模式 被 新 模式 代替
- Các mẫu cũ được thay thế bằng các mẫu mới.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 在 旧时代 , 写信 就是 人们 的 联系方式
- Ở thời đại cũ, viết thư chính là phương thức liên hệ của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
旧›