旧损 jiù sǔn
volume volume

Từ hán việt: 【cựu tổn】

Đọc nhanh: 旧损 (cựu tổn). Ý nghĩa là: trong tình trạng hư hỏng, cũ và hư hỏng.

Ý Nghĩa của "旧损" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧损 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trong tình trạng hư hỏng

in disrepair

✪ 2. cũ và hư hỏng

old and damaged

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧损

  • volume volume

    - 亲戚 qīnqī 故旧 gùjiù

    - bạn bè thân thích

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ néng ràng 越过 yuèguò 破损 pòsǔn de 斑块 bānkuài

    - Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù zhōng de 失窃 shīqiè 使 shǐ 利润 lìrùn 损失 sǔnshī le 百分之二 bǎifēnzhīèr

    - Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.

  • volume volume

    - 人头税 réntóushuì ( 旧时 jiùshí 人口 rénkǒu wèi 课税 kèshuì 对象 duìxiàng suǒ 征收 zhēngshōu de shuì )

    - thuế tính trên

  • volume volume

    - duì 陈旧 chénjiù 滞销 zhìxiāo huò 损坏 sǔnhuài zhī 货品 huòpǐn 作出 zuòchū 适当 shìdàng 拨备 bōbèi

    - Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.

  • volume volume

    - jiù 物件 wùjiàn hái zài 持续 chíxù 损坏 sǔnhuài

    - Mấy cái đồ vật cũ tiếp tục xuống cấp.

  • volume volume

    - cóng 仓库 cāngkù 划拉 huálā xiē jiù líng 凑合着 còuhezhe yòng

    - tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Tổn
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRBO (手口月人)
    • Bảng mã:U+635F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao