Đọc nhanh: 旧诗 (cựu thi). Ý nghĩa là: thơ cũ.
旧诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơ cũ
指用文言和传统格律写的诗,包括古体诗和近体诗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧诗
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 风物 依旧
- Cảnh vật vẫn như xưa.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旧›
诗›