Đọc nhanh: 旧俗 (cựu tục). Ý nghĩa là: tập tục xưa; cựu tục.
旧俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập tục xưa; cựu tục
旧有的习俗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧俗
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 旧 的 习俗 正在 消亡
- Phòng tục cũ đang dần biến mất.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 破旧立新 , 移风易俗
- phá cái cũ, xây dựng cái mới, sửa đổi phong tục.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 铲除 旧 习俗 , 树立 新风尚
- xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
旧›