旧习 jiùxí
volume volume

Từ hán việt: 【cựu tập】

Đọc nhanh: 旧习 (cựu tập). Ý nghĩa là: phong tục cũ, thói quen cũ.

Ý Nghĩa của "旧习" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旧习 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phong tục cũ

former custom

✪ 2. thói quen cũ

old habit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧习

  • volume volume

    - 涤除 díchú 旧习 jiùxí

    - gột sạch thói quen cũ

  • volume volume

    - 他舍 tāshě le 旧习惯 jiùxíguàn

    - Anh ấy bỏ thói quen cũ.

  • volume volume

    - jiù de 习俗 xísú 正在 zhèngzài 消亡 xiāowáng

    - Phòng tục cũ đang dần biến mất.

  • volume volume

    - 仍旧 réngjiù 保持 bǎochí lǎo 习惯 xíguàn

    - Tôi vẫn giữ thói quen cũ.

  • volume volume

    - 屏弃 bǐngqì 旧习惯 jiùxíguàn

    - bỏ tập quán cũ

  • volume volume

    - 铲除 chǎnchú jiù 习俗 xísú 树立 shùlì 新风尚 xīnfēngshàng

    - xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.

  • volume volume

    - 旧习惯 jiùxíguàn 逐渐 zhújiàn 消失 xiāoshī

    - Thói quen cũ dần dần biến mất.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 突破 tūpò 旧习惯 jiùxíguàn

    - Anh ấy quyết tâm phá bỏ thói quen cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa