Đọc nhanh: 旧习 (cựu tập). Ý nghĩa là: phong tục cũ, thói quen cũ.
旧习 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phong tục cũ
former custom
✪ 2. thói quen cũ
old habit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧习
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 他舍 了 旧习惯
- Anh ấy bỏ thói quen cũ.
- 旧 的 习俗 正在 消亡
- Phòng tục cũ đang dần biến mất.
- 我 仍旧 保持 老 习惯
- Tôi vẫn giữ thói quen cũ.
- 屏弃 旧习惯
- bỏ tập quán cũ
- 铲除 旧 习俗 , 树立 新风尚
- xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.
- 旧习惯 逐渐 消失
- Thói quen cũ dần dần biến mất.
- 他 决心 突破 旧习惯
- Anh ấy quyết tâm phá bỏ thói quen cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
旧›