Đọc nhanh: 旧体 (cựu thể). Ý nghĩa là: hình thức cũ của văn bản, mảnh theo kiểu cũ.
旧体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình thức cũ của văn bản
old form of writing
✪ 2. mảnh theo kiểu cũ
piece in the old style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧体
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 旧 体制 需要 改革
- Thể chế cũ cần được cải cách.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
旧›