Đọc nhanh: 旧情复燃 (cựu tình phục nhiên). Ý nghĩa là: tình cũ nhen nhóm.
旧情复燃 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tình cũ nhen nhóm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧情复燃
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 光复旧物
- phục chế đồ cũ
- 他 的 冲动 让 事情 变 复杂 了
- Sự bốc đồng của anh ấy làm phức tạp vấn đề.
- 他 的 病情 有 反复
- Bệnh tình của anh ấy có tái phát.
- 他 的 病情 总是 反复
- Bệnh tình của anh ấy cứ tái phát mãi.
- 古镇 的 风情 让 人 怀旧
- Cảm giác ở thị trấn cổ khiến người ta hoài niệm.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
复›
情›
旧›
燃›