Đọc nhanh: 日本鬼子 (nhật bổn quỷ tử). Ý nghĩa là: Ma quỷ Nhật Bản (thuật ngữ lạm dụng phổ biến ở Trung Quốc thời chiến và trong các văn bản tiếp theo).
日本鬼子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma quỷ Nhật Bản (thuật ngữ lạm dụng phổ biến ở Trung Quốc thời chiến và trong các văn bản tiếp theo)
Japanese devil (common term of abuse in wartime China and in subsequent writing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本鬼子
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 日本 侵略军 一到 各个 村子 立即 被 洗劫一空
- Ngay khi đội quân xâm lược Nhật Bản đến, các ngôi làng ngay lập tức bị cướp phá.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 这 本书 借 了 这么 多 日子 才 还 你 , 真 有点 过意不去
- quyển sách này mượn lâu quá mới trả anh, thật áy náy trong lòng quá.
- 本来 说好 合作 , 他俩 却 各怀鬼胎 , 看样子 这 协商 要 破局 了
- Đáng lẽ hợp tác ăn ý nhưng hai người lại có những mánh khóe riêng, có vẻ như cuộc đàm phán này sắp đổ bể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
日›
本›
鬼›