Đọc nhanh: 日本脑炎 (nhật bổn não viêm). Ý nghĩa là: Bệnh viêm não Nhật Bản.
日本脑炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viêm não Nhật Bản
Japanese encephalitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日本脑炎
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 你 是 日本 人 吗 ?
- Bạn là người Nhật phải không?
- 他 长期 生活 在 日本
- Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.
- 他 对 日本 的 文化 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến văn hóa Nhật Bản.
- 东京 是 日本 的 首都
- Tokyo là thủ đô của Nhật Bản.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
本›
炎›
脑›