Đọc nhanh: 乙型脑炎 (ất hình não viêm). Ý nghĩa là: Bệnh viêm não b.
乙型脑炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viêm não b
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙型脑炎
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 中型 汽车
- ô tô loại vừa
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 你 知道 这台 电脑 的 型号 吗 ?
- Bạn có biết mẫu của chiếc máy tính này không?
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
型›
炎›
脑›