Đọc nhanh: 脑炎 (não viêm). Ý nghĩa là: viêm não; não viêm. Ví dụ : - 急性脑炎 viêm não cấp
脑炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm não; não viêm
流行性乙型脑炎的通称
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑炎
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 为了 国家 的 利益 即使 肝脑涂地 我 也 在所不惜
- Vì lợi ích của đất nước, dù khó khăn gian khổ cũng không quản ngại khó khăn.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
脑›