Đọc nhanh: 日圆 (nhật viên). Ý nghĩa là: đồng Yên (tiền Nhật Bản).
日圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng Yên (tiền Nhật Bản)
日本的本位货币
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日圆
- 一日游 程
- hành trình một ngày
- 八月 望 日 月亮 很圆
- Ngày rằm tháng tám âm lịch mặt trăng rất tròn.
- 中秋节 是 团圆 的 节日
- Tết Trung Thu là ngày tết đoàn viên.
- 演技 日臻 圆熟
- kỹ thuật biểu diễn đạt đến trình độ cao.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 团圆 的 日子 很 重要
- Ngày đoàn tụ rất quan trọng.
- 离散 几十年 的 亲人 , 渴盼 早日 团圆
- người thân đi xa mười mấy năm, mong mỏi sớm có ngày đoàn tụ.
- 一个 愉快 的 休息日 即将 到来
- Một ngày nghỉ vui vẻ đang đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
日›