Đọc nhanh: 无风三尺浪 (vô phong tam xích lãng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) rắc rối phát sinh bất ngờ, (văn học) sóng lớn trong điều kiện không có gió (thành ngữ).
无风三尺浪 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) rắc rối phát sinh bất ngờ
fig. trouble arising unexpectedly
✪ 2. (văn học) sóng lớn trong điều kiện không có gió (thành ngữ)
lit. large waves in windless conditions (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无风三尺浪
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 他 游泳 的 本领 非常 高 , 大风大浪 也 不怕
- Kỹ năng bơi lội của anh ấy cực tốt, gió to sóng lớn cũng không sợ
- 冰冻三尺 , 非一日之寒
- băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.
- 他 无家可归 , 开始 流浪
- Anh ấy không nhà cửa, bắt đầu đi lang thang.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 他们 的 船 在 浪 急风 高 的 海上 危险 地 航行 着
- Chiếc thuyền của họ đang đi qua biển đang sóng cao gió mạnh với nguy hiểm.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
尺›
无›
浪›
风›