Đọc nhanh: 台布桌布 (thai bố trác bố). Ý nghĩa là: khăn trải bàn (Đồ đạc trong nhà).
台布桌布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khăn trải bàn (Đồ đạc trong nhà)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台布桌布
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 我带 蜡烛 跟 我 妈 的 蕾丝 桌布
- Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 拿 抹布 把 桌椅 拂拭 了 一遍
- Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.
- 油渍 渍 在 了 桌布
- Dầu mỡ dính trên khăn trải bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
布›
桌›