台布桌布 táibù zhuōbù
volume volume

Từ hán việt: 【thai bố trác bố】

Đọc nhanh: 台布桌布 (thai bố trác bố). Ý nghĩa là: khăn trải bàn (Đồ đạc trong nhà).

Ý Nghĩa của "台布桌布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

台布桌布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn trải bàn (Đồ đạc trong nhà)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台布桌布

  • volume volume

    - 粗布 cūbù néng 做成 zuòchéng 桌布 zhuōbù ne

    - Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 桌布 zhuōbù shàng yǒu 鲜艳 xiānyàn de 图案 túàn

    - Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 抹布 mābù 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng khăn lau bàn.

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 桌布 zhuōbù

    - ba tấm khăn trải bàn.

  • volume volume

    - 我带 wǒdài 蜡烛 làzhú gēn de 蕾丝 lěisī 桌布 zhuōbù

    - Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.

  • volume volume

    - 书桌 shūzhuō 被覆 bèifù shàng le 一层 yīcéng

    - Bàn học che phủ một lớp vải.

  • volume volume

    - 抹布 mābù 桌椅 zhuōyǐ 拂拭 fúshì le 一遍 yībiàn

    - Cầm giẻ phủi bụi trên bàn ghế.

  • volume volume

    - 油渍 yóuzì zài le 桌布 zhuōbù

    - Dầu mỡ dính trên khăn trải bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao