无限防卫权 wúxiàn fángwèi quán
volume volume

Từ hán việt: 【vô hạn phòng vệ quyền】

Đọc nhanh: 无限防卫权 (vô hạn phòng vệ quyền). Ý nghĩa là: quyền phòng vệ không giới hạn.

Ý Nghĩa của "无限防卫权" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无限防卫权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quyền phòng vệ không giới hạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无限防卫权

  • volume volume

    - 划清 huàqīng 无产阶级 wúchǎnjiējí 资产阶级 zīchǎnjiējí de 思想 sīxiǎng 界限 jièxiàn

    - vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.

  • volume volume

    - 坚决 jiānjué 保卫国家 bǎowèiguójiā 主权 zhǔquán

    - Quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia.

  • volume volume

    - 加强防卫 jiāqiángfángwèi 才能 cáinéng 有备无患 yǒubèiwúhuàn

    - Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.

  • volume volume

    - 不要 búyào 超越 chāoyuè 权限 quánxiàn

    - đừng có vượt quá quyền hạn.

  • volume volume

    - 无权 wúquán 剥夺 bōduó 机会 jīhuì

    - Bạn không có quyền cướp đoạt cơ hội.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng yǒu 无限 wúxiàn de 创造力 chuàngzàolì

    - Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.

  • volume volume

    - 人们 rénmen de 欲望 yùwàng shì 无限 wúxiàn de

    - Tham vọng của con người là vô hạn.

  • volume volume

    - de 所有权 suǒyǒuquán shì 无效 wúxiào de

    - Tài sản của anh ta là vô hiệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao