Đọc nhanh: 无限防卫权 (vô hạn phòng vệ quyền). Ý nghĩa là: quyền phòng vệ không giới hạn.
无限防卫权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyền phòng vệ không giới hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无限防卫权
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 坚决 保卫国家 主权
- Quyết tâm bảo vệ chủ quyền quốc gia.
- 加强防卫 才能 有备无患
- Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 你 无权 剥夺 机会
- Bạn không có quyền cướp đoạt cơ hội.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 人们 的 欲望 是 无限 的
- Tham vọng của con người là vô hạn.
- 他 的 所有权 是 无效 的
- Tài sản của anh ta là vô hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
无›
权›
防›
限›