负疚感 fùjiù gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【phụ cứu cảm】

Đọc nhanh: 负疚感 (phụ cứu cảm). Ý nghĩa là: cảm giác tội lỗi.

Ý Nghĩa của "负疚感" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

负疚感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cảm giác tội lỗi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负疚感

  • volume volume

    - 事情 shìqing méi 办好 bànhǎo 感到 gǎndào 负疚 fùjiù

    - việc chưa làm xong, cảm thấy áy náy trong lòng.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 内疚 nèijiù 不安 bùān

    - Anh ấy cảm thấy áy náy bất an.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 失败 shībài 使 shǐ 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Thất bại này khiến cô ấy cảm thấy áy náy.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào ér 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Tôi cảm thấy áy náy vì đến muộn.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 过错 guòcuò 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Anh ấy cảm thấy tội lỗi về sai lầm của mình.

  • volume volume

    - duì 这件 zhèjiàn shì 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Cô ấy cảm thấy áy náy về việc này.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Tôi cảm thấy áy náy về lỗi lầm của mình.

  • volume volume

    - 深感 shēngǎn 自疚 zìjiù

    - cảm thấy áy náy không yên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Cảm , Hám
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IRP (戈口心)
    • Bảng mã:U+611F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNO (大弓人)
    • Bảng mã:U+759A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBO (弓月人)
    • Bảng mã:U+8D1F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao