Đọc nhanh: 无铅助焊剂 (vô duyên trợ hãn tễ). Ý nghĩa là: dung dịch hàn không chì.
无铅助焊剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch hàn không chì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无铅助焊剂
- 孩子 迷路 时 感到 无助
- Đứa trẻ cảm thấy bất lực khi bị lạc.
- 他们 在 走投无路 的 情况 下 恳求 援助
- Trong tình huống không có lối thoát, họ cầu xin sự giúp đỡ.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 小 阮 无形中 成 了 他 的 助手
- cậu Nguyễn vô hình trung đã trở thành trợ thủ của ông ấy.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 我 觉得 现在 很 无助
- Anh ấy lúc này cảm thấy rất bất lực.
- 她 以 帮助 无家可归者 为 己任
- Cô thực hiện sứ mệnh của mình là giúp đỡ những người vô gia cư.
- 他们 感到 生活 无助
- Họ cảm thấy bất lực trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
助›
无›
焊›
铅›