Đọc nhanh: 周油烟机 (chu du yên cơ). Ý nghĩa là: Máy hút mùi.
周油烟机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy hút mùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 周油烟机
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 油烟 呛 人
- khói dầu làm người sặc.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 为了 新 中国 周总理 日理万机
- Vì Tân Trung Quốc mà thủ tướng Chu bận trăm công nghìn việc.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 加油站 禁止 抽烟
- Trạm xăng cấm hút thuốc.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
周›
机›
油›
烟›