Đọc nhanh: 无脚蟹 (vô cước giải). Ý nghĩa là: người cô đơn bơ vơ.
无脚蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người cô đơn bơ vơ
helpless lonely person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无脚蟹
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 一往无前
- đã đến là không ai địch nổi.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 她 无处 可以 落脚
- Cô ấy không có nơi nào có thể dừng chân.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
脚›
蟹›