Đọc nhanh: 无菌性 (vô khuẩn tính). Ý nghĩa là: vô trùng.
无菌性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô trùng
aseptic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无菌性
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 无 明显 性侵 痕迹
- Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.
- 搭 上 性命 我 也 无所谓
- Mất mạng tôi cũng không sao cả.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 挑刺 最 让 我 性 趣全 无 了
- Nitpicking làm tôi tắt.
- 要 测量 一个 人 真实 的 个性 , 只须 观察 他 认为 无人 发现 时 的 所作所为
- Để thấy được tính cách thực sự của một người, chỉ cần quan sát những gì anh ta làm khi nghĩ rằng không ai nhìn thấy.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
无›
菌›