Đọc nhanh: 无连接 (vô liên tiếp). Ý nghĩa là: không kết nối.
无连接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không kết nối
connectionless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无连接
- 她 接到 这 消息 时 显然 无动于衷
- Khi nhận được tin tức này, cô hiển nhiên thờ ơ.
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 倒闭 的 公司 无人 接管
- Công ty phá sản không có ai tiếp quản.
- 不要 株连 无辜
- Đừng liên lụy đến người vô tội.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
无›
连›