Đọc nhanh: 无立锥之地 (vô lập chuỳ chi địa). Ý nghĩa là: không mảnh đất cắm dùi; không cục đất chọi chim; chốn cắm dùi không có, hòn đất ném chó thì không.
无立锥之地 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không mảnh đất cắm dùi; không cục đất chọi chim; chốn cắm dùi không có, hòn đất ném chó thì không
连立锥子的地方都没有形容极度的贫困
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无立锥之地
- 贫 无立锥之地
- nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.
- 只有 知己知彼 , 才能 立于不败之地
- Chỉ có biết mình biết ta, bạn mới bất khả chiến bại được.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 立足之地
- chỗ đứng.
- 英雄无用武之地
- anh hùng không có đất dụng võ
- 谚 美德 是 无价之宝
- 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 他们 无奈 地 看着 对方
- Họ bất lực nhìn đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
地›
无›
立›
锥›