Đọc nhanh: 无结网 (vô kết võng). Ý nghĩa là: lưới không nút (hàng dệt may).
无结网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới không nút (hàng dệt may)
knotless netting (textiles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无结网
- 无聊 的 日子 要 结束 了
- Những ngày tháng nhàm chán sắp kết thúc rồi.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 团结 的 力量 无比 强大
- Sức mạnh đoàn kết vô cùng mạnh mẽ.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
- 无线网络 是 免费 的 吗 ?
- Wifi miễn phí đúng không?
- 军民团结 力量 大 无穷
- Quân dân đoàn kết thì sức mạnh vô hạn.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
结›
网›