Đọc nhanh: 无艺 (vô nghệ). Ý nghĩa là: không có chuẩn tắc; không có pháp chế, không hạn độ.
无艺 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không có chuẩn tắc; không có pháp chế
没有准则、法制
✪ 2. không hạn độ
没有限度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无艺
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 贪贿无艺 ( 艺 : 限度 )
- hối lộ không mức độ.
- 民间艺术 的 宝藏 真是 无穷无尽
- kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
艺›