Đọc nhanh: 无容置疑 (vô dung trí nghi). Ý nghĩa là: không thể nghi ngờ (thành ngữ), đã đành.
无容置疑 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không thể nghi ngờ (thành ngữ)
cannot be doubted (idiom)
✪ 2. đã đành
从道理上说应当这样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无容置疑
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 无可置疑
- không thể nghi ngờ.
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 北京 无疑 是 最 繁华 的 城市
- Bắc Kinh chắc chắn là thành phố sầm uất nhất.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 他 的 威权 不容置疑
- Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.
- 他 无疑 是 最合适 的 人选
- Anh ấy chắc chắn là ứng cử viên phù hợp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
无›
疑›
置›