Đọc nhanh: 无烟发射药 (vô yên phát xạ dược). Ý nghĩa là: thuốc bắn không khói.
无烟发射药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc bắn không khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无烟发射药
- 他 射箭 百发百中
- Anh ấy bắn cung bách phát bách trúng.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 光 通过 焦点 后 发生 折射
- Ánh sáng khúc xạ sau khi đi qua tiêu điểm.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 他 在 比赛 中 弹无虚发
- Anh ta bắn không trượt phát nào trong cuộc thi.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
射›
无›
烟›
药›