Đọc nhanh: 有烟发射药 (hữu yên phát xạ dược). Ý nghĩa là: thuốc bắn có khói.
有烟发射药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc bắn có khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有烟发射药
- 一盒 有 两 贴膏药
- Một hộp có hai miếng cao dán.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 这种 药 有时 有散 大 瞳孔 发烧 的 副作用
- Thuốc này đôi khi có tác dụng phụ là giãn đồng tử và sốt.
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
射›
有›
烟›
药›