冲刷闸 chōngshuā zhá
volume volume

Từ hán việt: 【xung xoát áp】

Đọc nhanh: 冲刷闸 (xung xoát áp). Ý nghĩa là: cống tháo cát.

Ý Nghĩa của "冲刷闸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冲刷闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cống tháo cát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲刷闸

  • volume volume

    - 岩石 yánshí shàng yǒu bèi 洪水 hóngshuǐ 冲刷 chōngshuā guò de 痕迹 hénjì

    - trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.

  • volume volume

    - 汽车 qìchē 冲刷 chōngshuā 干干净净 gāngānjìngjìng

    - giội rửa ô-tô sạch bóng.

  • volume volume

    - 丝瓜络 sīguāluò 能刷 néngshuā wǎn yòng

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān bāng shuā 网课 wǎngkè

    - hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 史密斯 shǐmìsī jiā 粉刷 fěnshuā le

    - Hôm nay sơn nhà Smith.

  • volume volume

    - 春暖 chūnnuǎn 雪融 xuěróng de 时候 shíhou 洪流 hóngliú de 冲刷 chōngshuā 特别 tèbié 猛烈 měngliè

    - Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.

  • volume volume

    - 人若 rénruò 听任 tīngrèn 冲动 chōngdòng 欲望 yùwàng 行事 xíngshì 毫无疑问 háowúyíwèn 只会 zhǐhuì 自取灭亡 zìqǔmièwáng

    - Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình

  • volume volume

    - 人际 rénjì 冲突 chōngtū 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Chōng , Chòng
    • Âm hán việt: Trùng , Xung
    • Nét bút:丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+51B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhá
    • Âm hán việt: Sạp , Áp
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSWL (中尸田中)
    • Bảng mã:U+95F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình