Đọc nhanh: 冲刷闸 (xung xoát áp). Ý nghĩa là: cống tháo cát.
冲刷闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống tháo cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲刷闸
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 把 汽车 冲刷 得 干干净净
- giội rửa ô-tô sạch bóng.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 人际 冲突 需要 解决
- Xung đột giữa người với người cần phải được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
刷›
闸›