Đọc nhanh: 无虞匮乏 (vô ngu quỹ phạp). Ý nghĩa là: dôi dao, không sợ thiếu, hợp lý.
无虞匮乏 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dôi dao
abundant
✪ 2. không sợ thiếu
no fear of deficiency
✪ 3. hợp lý
sufficient
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无虞匮乏
- 无 冻馁 之虞
- không lo đói rét
- 食物 匮乏 引发 饥荒
- Thiếu thực phẩm gây ra nạn đói.
- 资金 匮乏 导致 项目 停滞
- Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 不虞匮乏
- không ngại thiếu thốn
- 他 躯乏 无力
- Thân thể anh ta yếu ớt.
- 这个 题目 资料 匮乏
- Có rất ít thông tin về chủ đề này.
- 知识 匮乏 使 他 困扰
- Thiếu kiến thức khiến anh ấy khổ sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乏›
匮›
无›
虞›