Đọc nhanh: 无毒不丈夫 (vô độc bất trượng phu). Ý nghĩa là: không có thuốc độc, không có vĩ nhân (thành ngữ); Một người đàn ông vĩ đại phải tàn nhẫn..
无毒不丈夫 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có thuốc độc, không có vĩ nhân (thành ngữ); Một người đàn ông vĩ đại phải tàn nhẫn.
no poison, no great man (idiom); A great man has to be ruthless.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无毒不丈夫
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 她 无法 接受 丈夫 出轨
- Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 无论 境遇 好坏 她 的 丈夫 都 对 她 忠贞不渝
- Dù tình huống có tốt hay xấu, chồng của cô ấy vẫn trung thành và không dao lạc.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
不›
夫›
无›
毒›