Đọc nhanh: 普罗旺斯语 (phổ la vượng tư ngữ). Ý nghĩa là: Provençal (ngôn ngữ).
普罗旺斯语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Provençal (ngôn ngữ)
Provençal (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普罗旺斯语
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 俄罗斯 幅员辽阔 , 气候 多样
- Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
旺›
普›
罗›
语›