Đọc nhanh: 无毒 (vô độc). Ý nghĩa là: vô hại, vô thưởng vô phạt, (văn học) không độc.
无毒 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vô hại
harmless
✪ 2. vô thưởng vô phạt
innocuous
✪ 3. (văn học) không độc
lit. not poisonous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无毒
- 流毒 无穷
- độc hại vô cùng.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一览无余
- thấy hết.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
毒›