Đọc nhanh: 无牙 (vô nha). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bất lực, không hiệu quả, không có răng.
无牙 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) bất lực
(fig.) powerless
✪ 2. không hiệu quả
ineffectual
✪ 3. không có răng
toothless
✪ 4. Yếu
weak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无牙
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一无所有
- hai bàn tay trắng
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
牙›