剧毒 jù dú
volume volume

Từ hán việt: 【kịch độc】

Đọc nhanh: 剧毒 (kịch độc). Ý nghĩa là: cực kỳ độc, Chất độc có nồng độ cao. Ví dụ : - 我给他注射了剧毒剂量足以致命 Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.

Ý Nghĩa của "剧毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剧毒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cực kỳ độc

extremely poisonous

✪ 2. Chất độc có nồng độ cao

highly toxic

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 注射 zhùshè le 剧毒 jùdú 剂量 jìliàng 足以 zúyǐ 致命 zhìmìng

    - Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧毒

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù 泰斗 tàidǒu

    - ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch

  • volume volume

    - 业余 yèyú 剧团 jùtuán

    - đoàn kịch nghiệp dư

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 氟气 fúqì 剧毒 jùdú yào 小心 xiǎoxīn

    - Khí flo rất độc, phải cẩn thận.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 脸谱 liǎnpǔ 颜色 yánsè 非常 fēicháng 鲜艳 xiānyàn

    - Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 服装 fúzhuāng 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - gěi 注射 zhùshè le 剧毒 jùdú 剂量 jìliàng 足以 zúyǐ 致命 zhìmìng

    - Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kịch
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRLN (尸口中弓)
    • Bảng mã:U+5267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao