Đọc nhanh: 无码 (vô mã). Ý nghĩa là: không liên kết hoặc không kiểm duyệt (của video).
无码 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không liên kết hoặc không kiểm duyệt (của video)
unpixelated or uncensored (of video)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无码
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 无知 也 不 完全 的 缺点 。 最起码 无知者 无畏
- Vô tri cũng không hoàn toàn là khuyết điểm, ít nhất thì điếc không sợ súng.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
码›