Đọc nhanh: 无条件反射 (vô điều kiện phản xạ). Ý nghĩa là: phản xạ không điều kiện.
无条件反射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản xạ không điều kiện
非条件反射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无条件反射
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 他 是 即使 天 不遂 人愿 也 会 义无反顾 地 拼 一把 的 人
- Anh ta là người mà dù cho không được như ý nguyện, cũng sẽ không màng khó khăn mà đánh liều một phen.
- 无条件 撤军
- rút quân vô điều kiện
- 无条件 投降
- đầu hàng vô điều kiện
- 无条件 服从
- phục tùng không điều kiện.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
反›
射›
无›
条›