Đọc nhanh: 无机颜料 (vô cơ nhan liệu). Ý nghĩa là: Chất màu vô cơ.
无机颜料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất màu vô cơ
无机颜料主要成分为无机物的颜料。几乎所有的无机颜料,是化合物,常常是复杂的混合物,在其中金属是分子中的一部份。随着全球经济的复苏,国内外建筑建材、涂料油漆,塑料、油墨等行业出现了快速增长,无机颜料的需求量也迅速增加。随着涂料行业快速发展,作为其主要原材料之一无机颜料得到了长足发展,其中以钛白粉、氧化铁所占比重最大。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机颜料
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 他 画画 , 不料 颜料 没 了
- Anh ấy vẽ, không ngờ hết màu.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 你 无权 剥夺 机会
- Bạn không có quyền cướp đoạt cơ hội.
- 你 拥有 无数 的 机会
- Bạn có vô số cơ hội.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
无›
机›
颜›