Đọc nhanh: 无机 (vô cơ). Ý nghĩa là: vô cơ (chất hoá học). Ví dụ : - 无机盐。 muối vô cơ.. - 无机肥料。 phân vô cơ.
无机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô cơ (chất hoá học)
原来指跟非生物体有关的或从非生物体来的 (化合物) ,现在一般指除碳酸盐和碳的氧化物外不含碳原子的 (化合物)
- 无机盐
- muối vô cơ.
- 无机肥料
- phân vô cơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 我 当事人 的 无人机
- Máy bay không người lái của khách hàng của tôi là
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 我 是 无人机 的 操作者
- Tôi là một nhà điều hành UAV.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 你 喜欢 无线耳机 吗 ?
- Bạn có thích tai nghe không dây không?
- 你 拥有 无数 的 机会
- Bạn có vô số cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
机›