Đọc nhanh: 无机废物 (vô cơ phế vật). Ý nghĩa là: chất thải vô cơ.
无机废物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất thải vô cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无机废物
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 别 把 自己 当 废物
- Đừng coi mình là đồ vô dụng.
- 植物 的 根 吸收 水 和 无机盐
- rễ thực vật hút nước và muối vô cơ
- 他 被 当作 一个 废物
- Anh ấy bị coi là một người vô dụng.
- 他 一生 身无长物
- Cả đời anh ấy không có gì dư thừa.
- 对 自己 无用 的 东西 , 不 一定 是 废物
- Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
- 他们 把 他 当成 了 一个 废物
- Họ đã coi anh ta như một kẻ vô dụng.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
无›
机›
物›