无如 wú rú
volume volume

Từ hán việt: 【vô như】

Đọc nhanh: 无如 (vô như). Ý nghĩa là: tiếc rằng; đáng tiếc. Ví dụ : - 昨天本想去拜访无如天色太晚了。 hôm qua đã định đến thăm, tiếc rằng trời quá tối.

Ý Nghĩa của "无如" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无如 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếc rằng; đáng tiếc

无奈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 本想 běnxiǎng 拜访 bàifǎng 天色 tiānsè 太晚 tàiwǎn le

    - hôm qua đã định đến thăm, tiếc rằng trời quá tối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无如

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 言说 yánshuō 不如 bùrú 一小 yīxiǎo ér guò 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 释怀 shìhuái 不如 bùrú 安然 ānrán 自若 zìruò

    - Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ 无聊 wúliáo yòu 无趣 wúqù

    - Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.

  • volume volume

    - 无论如何 wúlùnrúhé dōu 死不悔改 sǐbùhuǐgǎi tài 可恨 kěhèn

    - Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 无悔 wúhuǐ

    - Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!

  • volume volume

    - 王小姐 wángxiǎojie 过去 guòqù de 一段 yīduàn 生活 shēnghuó 如今已是 rújīnyǐshì 春梦无痕 chūnmèngwúhén le

    - Cuộc sống trước đây của tôi với cô Vương giờ đây đã trở thành một giấc mơ trở thành hiện thực.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 没有 méiyǒu shuǐ 人类 rénlèi 无法 wúfǎ 生活 shēnghuó

    - Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ méi xiě 名字 míngzi 或学 huòxué hào jiù 无法 wúfǎ 登记 dēngjì 成绩 chéngjì

    - Nếu bạn không viết tên hoặc mã số sinh viên, kết quả của bạn sẽ không được đăng ký.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 没有 méiyǒu qián jiù 无能为力 wúnéngwéilì

    - Nếu không có tiền thì bạn không thể làm được gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao