Đọc nhanh: 如蛇无首 (như xà vô thủ). Ý nghĩa là: như rắn không đầu.
如蛇无首 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như rắn không đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如蛇无首
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 如此 无聊 又 无趣
- Nghe thật buồn tẻ và buồn tẻ.
- 他 无论如何 都 死不悔改 太 可恨
- Anh ta dù thế nào cũng không hối cải, thật đáng ghét.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 往来 驰突 , 如入无人之境
- chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.
- 如果 没有 水 , 人类 无法 生活
- Nếu không có nước, con người không thể tồn tại.
- 如果 没 写 名字 或学 号 , 就 无法 登记 成绩
- Nếu bạn không viết tên hoặc mã số sinh viên, kết quả của bạn sẽ không được đăng ký.
- 如果 你 没有 钱 , 你 就 无能为力
- Nếu không có tiền thì bạn không thể làm được gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
无›
蛇›
首›